Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về công việc

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về công việc

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu về công việc

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Smart Kids – Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ em – là chương trình được yêu thích nhất tại Phil Online và đang được rất nhiều phụ huynh không chỉ ở Việt Nam mà còn ở các nước phát triển khác như Nhật, Hàn, Nga, Trung Quốc, Đài Loan lựa chọn.

Làm sao để nhận biết các em đang ở trình độ nào khi học tiếng Anh online? Tham khảo ngay bảng mô tả năng lực theo từng cấp độ từ nhập môn đến nâng cao tại hệ thống đào tạo của Phil Online.

Nhận biết trình độ của bản thân trước khi lựa chọn các khóa học tiếng Anh online là khởi đầu giúp bạn có thể tối ưu lộ trình học tập, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Chương trình học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ em bằng phương pháp trực quan sinh động, giúp trẻ cải thiện khả năng giao tiếp, phản xạ tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả chỉ sau một khóa học!

Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 thiết kế đặc biệt cho học sinh tiểu học với nội dung vui vẻ, hấp dẫn, kích thích trí tò mò sáng tạo của trẻ, được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có bằng cấp quốc tế.

Global Business Skills là chương trình tiếng Anh online dành cho người đi làm, không chỉ bao gồm các kỹ năng giao tiếp mà còn là những kỹ năng ứng xử trong kinh doanh. Để tham gia các môn học trong chương trình này, yêu cầu học viên có trình độ trung cấp trở lên, hướng đến những cá nhân có mục tiêu làm việc tại các công ty nước ngoài, các tập đoàn đa quốc gia.

Mỗi một chuyên ngành sẽ có những từ vựng liên quan khác biệt nhau. Để giúp các bạn nắm được các từ vựng cơ bản theo từng chuyên ngành, Phil Online sẽ tổng hợp từ nhiều nguồn để giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho riêng mình.

 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh thiết yếu về các công việc nhé.

 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THIẾT YẾU VỀ CÔNG VIỆC

Từ vựng

Nghĩa

Accountant

Kế toán

Actor

Nam diễn viên

Actress

Nữ diễn viên

Architect

Kiến trúc sư

Artist

Họa sĩ

Assembler

Công nhân lắp ráp

Astronomer

Nhà thiên văn học

Author

Nhà văn

Babysister

Người giữ trẻ hộ

Baker

Thợ làm bánh mì

Barber

Thợ hớt tóc

Bartender

Người pha rượu

Bricklayer

Thợ nề/thợ hồ

Business man

Nam doanh nhân

Business woman

Nữ doanh nhân

Bus driver

Tài xế xe bus

Butcher

Người bán thịt

Carpenter

Thợ mộc

Cashier

Nhân viên thu ngân

Chef/Cook

Đầu bếp

Child day-care worker

Giáo viên nuôi dạy trẻ

Cleaner

Người dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi (như ở văn phòng)

Computer software engineer

Kĩ sư phần mềm máy tính

Construction worker

Công nhân xây dựng

Custodian/ Janitor

Người quét dọn

Customer service representative

Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

Data entry clerk

Nhân viên nhập liệu

Delivery person

Nhân viên giao hàng

Dentist

Nha sĩ

Designer

Nhà thiết kế

Dockworker

Công nhân bốc xếp ở cảng

Doctor

Bác sĩ

Dustman/ Refuse collector

Người thu rác

Electrician

Thợ điện

Engineer

Kĩ sư

Factory worker

Công nhân nhà máy

Farmer

Nông dân

Fireman/Fire fighter

Lính cứu hỏa

Fisherman

Ngư dân

Fishmonger

Người bán cá

Flight Attendant

Tiếp viên hàng không

Florist

Người trồng hoa

Food-service worker

Nhân viên phục vụ thức ăn

Foreman

Quản đốc, đốc công

Gardener/Landscaper

Người làm vườn

Garment worker

Công nhân may

Hairdresser

Thợ uốn tóc

Hair Stylist

Nhà tạo mẫu tóc

Health-care aide/attendant

Hộ lý

Homemaker

Người giúp việc nhà

Housekeeper

Nhân viên dọn phòng khách sạn

Janitor

Quản gia

Journalist/ Reporter

Phóng viên

Judge

Thẩm phán

Lawyer

Luật sư

Lecturer

Giảng viên đại học

Librarian

Thủ thư

Lifeguard

Nhân viên cứu hộ

Machine operator

Người vận hành máy móc

Maid

Người giúp việc

Mail carrier/letter carrier

Nhân viên đưa thư

Manager

Quản lý

Manicurist

Thợ làm móng tay

Mechanic

Thợ máy, thợ cơ khí

Medical assistant/Physician assistant

Phụ tá bác sĩ

Messenger/Courier

Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm

Miner

Thợ mỏ

Model

Người mẫu

Mover

Nhân viên dọn nhà/ văn phòng

Musician

Nhạc sĩ

Newsreader

Phát thanh viên

Nurse

Y tá

Optician

Chuyên gia nhãn khoa

Painter

Thợ sơn

Pharmacist

Dược sĩ

Photographer

Thợ chụp ảnh

Pillot

Phi công

Plumber

Thợ sửa ống nước

Politician

Chính trị gia

Policeman/Policewoman

Nam/nữ cảnh sát

Postal worker

Nhân viên bưu điện

Postman

Người đưa thư

Real estate agent

Nhân viên môi giới bất động sản

Receptionist

Nhân viên tiếp tân

Repairperson

Thợ sửa chữa

Saleperson

Nhân viên bán hàng

Sanitation worker/Trash collector

Nhân viên vệ sinh

Scientist

Nhà khoa học

Secretary

Thư kí

Security guard

Nhân viên bảo vệ

Shop assistant

Nhân viên bán hàng

Soldier

Quân nhân

Stock clerk

Thủ kho

Store owner/Shopkeeper

Chủ cửa hiệu

Supervisor

Người giám sát/giám thị

Tailor

Thợ may

Taxi driver

Tài xế taxi

Teacher

Giáo viên

Technician

Kỹ thuật viên

Telemarketer

Nhân viên tiếp thị qua điện thoại

Translator/Interpreter

Thông dịch viên

Traffic warden

Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

Travel agent

Nhân viên du lịch

Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarin

Bác sĩ thú y

Waiter/Waitress

Nam/ nữ phục vụ bàn

Welder

Thợ hàn

 

 

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến các công việc. Hãy tiếp tục cùng Phil Online - Học tiếng Anh trực tuyến tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chuyên ngành khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

 

Xem thêm: Học tiếng Anh Online - Xu hướng thịnh hành thế giới!

banner-hoc-thu(1)

Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:

Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1 kèm 1 lớn nhất Philippines

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: philonline@philenglish.vn

 • Website:  https://philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu