Tổng hợp thuật ngữ chuyên ngành thuế

Tổng hợp thuật ngữ chuyên ngành thuế

Tổng hợp thuật ngữ chuyên ngành thuế

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Làm sao để nhận biết các em đang ở trình độ nào khi học tiếng Anh online? Tham khảo ngay bảng mô tả năng lực theo từng cấp độ từ nhập môn đến nâng cao tại hệ thống đào tạo của Phil Online.

Chương trình học TOEIC Online do Phil Online cung cấp sẽ xoáy sâu vào các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc hiểu, củng cố Ngữ pháp, Từ vựng. Khóa học được thiết kế ngắn hạn, lộ trình kéo dài từ 30 đến 40 ngày, được đứng lớp bởi đội ngũ giáo viên chuyên về TOEIC.

Global Business Skills là chương trình tiếng Anh online dành cho người đi làm, không chỉ bao gồm các kỹ năng giao tiếp mà còn là những kỹ năng ứng xử trong kinh doanh. Để tham gia các môn học trong chương trình này, yêu cầu học viên có trình độ trung cấp trở lên, hướng đến những cá nhân có mục tiêu làm việc tại các công ty nước ngoài, các tập đoàn đa quốc gia.

Nhận biết trình độ của bản thân trước khi lựa chọn các khóa học tiếng Anh online là khởi đầu giúp bạn có thể tối ưu lộ trình học tập, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Phil Online cung cấp khoá học IELTS trực tuyến 1 kèm 1 với đội ngũ giáo viên Philippines thành thạo về IELTS, có nhiều kiến thức, kinh nghiệm và chiến lược trong giảng dạy IELTS. Học viên được kiểm tra trình độ miễn phí và tư vấn lộ trình học phù hợp với từng mục tiêu.

Callan for Kids được phát triển bởi hiệp hội Callan Anh quốc, là chương trình học tiếng Anh dành riêng cho trẻ em, giúp trẻ nâng cao phản xạ và cải thiện phát âm thông qua các nội dung trò chuyện gần gũi.

Mỗi một chuyên ngành sẽ có những thuật ngữ liên quan khác biệt nhau. Để giúp các bạn nắm được các thuật ngữ cơ bản theo từng chuyên ngành, Phil Online sẽ tổng hợp từ nhiều nguồn để giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho riêng mình.

 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các thuật ngữ/ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế nhé.

 

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THUẾ

 

• sale or exchange: bán hay trao đổi

 • sales tax: thuế đánh trên giá trị món hàng do người tiêu thụ phải chịu

 • small business: xí nghiệp/cơ sở kinh doanh cỡ nhỏ

 • sole proprietor: kinh nghiệp tư nhân do một người làm chủ

 • special assessment: sự giám định đặc biệt

 • state taxes: các sắc thuế do tiểu bang quy định

 • statute of limitations: Quy chế về các điều giới hạn

 • supporting documents: văn kiện chứng minh

 • tangible personal property: bất động sản thuộc về tài sản của cá nhân

 • tax (adjective): chịu thuế

 • tax (for general revenue): tiền thuế (đánh trên nguồn thu nhập chung)

 • tax (for special funds): thuế (đánh trên các quỹ đặc biệt)

 • tax account information: thông tin về trương mục thuế

 • tax auditor: nhân viên kiểm toán hồ sơ thuế vụ

 • tax bill: hóa đơn tính thuế

 • tax computation: việc tính thuế

 • tax dispute: các tranh chấp về vấn đề liên quan đến thuế vụ

 • tax evasion: việc/sự trốn thuế

 • tax form: mẫu đơn khai thuế

 • tax liability: trách nhiệm phải đóng thuế, tiền thuế nợ

 • tax penalty: tiền phạt thuế

 • tax period: thời hạn chịu thuế; thời hạn phải đóng thuế

 • tax policy: chính sách thuế vụ

 • tax preparer: người giúp khai thuế

 • tax rate: tỷ suất thuế; tỉ lệ dùng để tính thuế

 • tax relief: tiền thuế hoàn lại cho người đóng thuế do tính sai hay do thay đổi các chi tiết trên hồ sơ thuế

 • tax return: mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai, không chịu chung trách nhiệm nợ thuế trên các nguồn lợi tức thuộc về người khác)

 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THUẾ

 

 • tax statement (bill): tờ giải trinh các món thuế chưa đóng

 • tax year: năm thuế

 • taxable: có thể phải đóng thuế

 • taxpayer: người đóng thuế; người khai thuế

 • taxpayer advocate: người biện hộ hay người bênh vực cho người đóng thuế

 • term (time): thời hạn, kỳ hạn

 • third party: đệ tam nhân; thành viên thứ ba trong một liên doanh hay một tổ chức

 • tip (advice): mẹo nhỏ; lời khuyên

 • tip (gratuity): tiền 'boa'; tiền cho bồi bàn, bồi phòng; tiền thựởng cho người cung cấp dịch vụ

 • toll free (telephone): điện đàm miễn phí; việc gọi điện thoại không phải trả lệ phí

 • transferor (trusts): người chuyển tài sản (trong các tín dụng ủy thác)

 • truck: xe vận tải; xe chở hàng hóa

 • truck-tractor: xe tải kéo

 

Trên đây là những thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành Thuế. Hãy tiếp tục cùng Phil Online - Học tiếng Anh trực tuyến tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chuyên ngành khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

 

Xem thêm: Học tiếng Anh Online - Xu hướng thịnh hành thế giới!

banner-hoc-thu(1)

Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:

Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1 kèm 1 lớn nhất Philippines

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: philonline@philenglish.vn

 • Website:  https://philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu