Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành báo chí

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành báo chí

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành báo chí

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Phil Online cung cấp khoá học IELTS trực tuyến 1 kèm 1 với đội ngũ giáo viên Philippines thành thạo về IELTS, có nhiều kiến thức, kinh nghiệm và chiến lược trong giảng dạy IELTS. Học viên được kiểm tra trình độ miễn phí và tư vấn lộ trình học phù hợp với từng mục tiêu.

Chương trình English for Little Ones được thiết kế cho những bé lần đầu tiếp xúc với tiếng Anh hoặc đang thử học ngôn ngữ này lần đầu tiên. Mục tiêu của chương trình là khơi gợi sự hứng thú với tiếng Anh - một ngôn ngữ hoàn toàn mới đối với trẻ. Khóa học được khuyến nghị cho những bé muốn bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nhất hoặc cảm thấy cấp độ Smart Kids Pre-Starter và Starter vẫn còn hơi khó.

Reading for Kids là chương trình đọc hiểu chuyên sâu được thiết kế đặc biệt cho trẻ em. Sử dụng các sách truyện tranh và sách tiếng Anh, khóa học không chỉ giúp bé cải thiện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ mà còn củng cố nền tảng tiếng Anh vững chắc. Đây cũng là chương trình bổ trợ hoàn hảo giúp các bé chuyển tiếp sang các cấp độ tiếp theo của Smart Kids - giáo trình chính của QQ Kids.

We Sing We Learn là chương trình học tiếng Anh được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ làm quen với ngôn ngữ thông qua âm nhạc.

Đây là chương trình tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho trẻ dưới 15 tuổi, giúp các em tiến bộ thông qua việc lặp lại liên tục các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, đồng thời hướng dẫn phát âm chuẩn ngay từ đầu. Bên cạnh đó, các em cũng phát triển khả năng tư duy, cách thức giao tiếp trong môi trường quốc tế.

Ưu điểm của chương trình IELTS trực tuyến 1 kèm 1 trên ứng dụng Classroom là học viên được tuỳ chọn giờ học, lựa chọn giáo viên yêu thích, nội dung học bám sát nhu cầu và trình độ của từng học viên. Đội ngũ giáo viên IELTS xuất sắc sẽ giúp bạn đạt được band điểm mục tiêu chỉ trong thời gian ngắn.

Mỗi một chuyên ngành sẽ có những từ vựng liên quan khác biệt nhau. Để giúp các bạn nắm được các từ vựng cơ bản theo từng chuyên ngành, Phil Online sẽ tổng hợp từ nhiều nguồn để giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho riêng mình.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí nhé.

– Sensation (n): tin giật gân

– Proof-reader (n): nhân viên đọc bản in thử (báo giấy)

– News bureaus/ desks : bộ phận biên tập tin bài

– Sub-editor (n) = managing edior: thư ký tòa soạn

– Fact-checker (n): người kiểm tra thông tin

– A popular newspaper = a tabloid newspaper: một tờ báo lá cải

– Quality newspaper: một tờ báo chính thống (không đăng tin giật gân câu khách)

– Television reporter: phóng viên truyền hình

– Newspaper office: tòa soạn

– Newsroom (n): phòng tin (nơi phóng viên làm tin/sản xuất tin bài)

– Editor (n): biên tập viên

– Editorial (adj): thuộc/liên quan đến biên tập

– Deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập

– Content deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung

– Editorial board: ban biên tập

– Editor-in-chief (n) = executive editor: tổng biên tập

– Sports editor: biên tập viên (lĩnh vực) thể thao

– Sub-editor assistant: trợ lý/ phó thư ký tòa soạn

– Sensation-seeking newspapers: những tờ báo chuyên săn tin giật gân

– Sensationalism (n) xu hướng chạy theo (việc đăng) tin bài giật gân

– To upload stories to the newspaper’s website: đưa tin bài lên trang web của báo

– Revenue (n): nhuận bút

– The sensationalim of the popular press: xu hướng giật gân của báo chí lá cải

– News agency: thông tấn xã

 Journalist (n): nhà báo

– Reporter (n): phóng viên

– Corespondent (n): phóng viên thường trú ở nước ngoài

– Journalistic ethics & standards: những chuẩn mực & đạo đức nghề báo

– Editorial team/staff: hội đồng biên tập

– Webmaster (n): người phụ trách/điều hành/quản lý website

– War correspondent: phóng viên chiến trường

– Photojournalist (n): phóng viên ảnh

– Local/regional newspaper: báo địa phương

– National newspaper: báo quốc gia (phát hành và đưa tin trên toàn quốc)

– Camerarman (n) (phóng viên) quay phim

– Columnist (n): phóng viên phụ trách chuyên mục, phóng viên chuyên viết về một chuyên mục nào đó trên báo

– The editor-in-chief is legally responsible for the contents of the entire newspaper and also runs the business, including hiring editors, reporters, and other staff members. (Tổng biên tập là người chịu trách nhiệm pháp lý về nội dung của toàn bộ tờ báo đồng thời điều hành kinh doanh, bao gồm tuyển dụng biên tập viên, phóng viên và các nhân sự khác.)

– International newspaper: báo quốc tế (phát hành và đưa tin trên phạm vi quốc tế)

– Yellow journalism: báo chí lá cải

– Production deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập (phụ trách) sản xuất

– Senior executive editor: ủy viên ban biên tập

– Graphic artist: chuyên viên đồ họa

– Senior editor: biên tập viên cao cấp

 Graphic designer: người thiết kế đồ họa

– Contributor: cộng tác viên

 Editor-at-large = contributing editor: cộng tác viên biên tập

– Citizen journalism: làm báo công dân (thuật ngữ chỉ việc bất cứ ai cũng có thể làm báo bằng cách sử dụng điện thoại thông minh để quay clip, chụp ảnh rồi gửi cho các tòa soạn)

– Web designer: người thiết kế web

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành Báo chí. Hãy tiếp tục cùng Phil Online - Học tiếng Anh trực tuyến tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chuyên ngành khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

 

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu