Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành xuất nhập khẩu

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành xuất nhập khẩu

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành xuất nhập khẩu

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Đây là chương trình tiếng Anh online 1 kèm 1 dành cho trẻ dưới 15 tuổi, giúp các em tiến bộ thông qua việc lặp lại liên tục các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, đồng thời hướng dẫn phát âm chuẩn ngay từ đầu. Bên cạnh đó, các em cũng phát triển khả năng tư duy, cách thức giao tiếp trong môi trường quốc tế.

Reading for Kids là chương trình đọc hiểu chuyên sâu được thiết kế đặc biệt cho trẻ em. Sử dụng các sách truyện tranh và sách tiếng Anh, khóa học không chỉ giúp bé cải thiện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ mà còn củng cố nền tảng tiếng Anh vững chắc. Đây cũng là chương trình bổ trợ hoàn hảo giúp các bé chuyển tiếp sang các cấp độ tiếp theo của Smart Kids - giáo trình chính của QQ Kids.

Chương trình học TOEIC Online do Phil Online cung cấp sẽ xoáy sâu vào các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc hiểu, củng cố Ngữ pháp, Từ vựng. Khóa học được thiết kế ngắn hạn, lộ trình kéo dài từ 30 đến 40 ngày, được đứng lớp bởi đội ngũ giáo viên chuyên về TOEIC.

Write Source là một chương trình học kỹ năng Viết tiếng Anh có hệ thống dành cho trẻ em. Dựa trên bộ giáo trình nổi tiếng cùng tên của Mỹ, chương trình này giúp học sinh từng bước nâng cao kỹ năng viết, từ những câu ngắn đơn giản đến các đoạn văn và bài luận phức tạp hơn, từ đó các em có thể tự tin viết các bài dài.

R.E.M.S là phương pháp mới giúp luyện phản xạ tiếng Anh cấp tốc, kế thừa các ưu điểm của hai phương pháp học tiếng Anh: Direct Method và Audio Lingual Method được ứng dụng rộng rãi trong việc giảng dạy và đào tạo tiếng Anh trên thế giới.

Phil Online cung cấp khoá học IELTS trực tuyến 1 kèm 1 với đội ngũ giáo viên Philippines thành thạo về IELTS, có nhiều kiến thức, kinh nghiệm và chiến lược trong giảng dạy IELTS. Học viên được kiểm tra trình độ miễn phí và tư vấn lộ trình học phù hợp với từng mục tiêu.

Mỗi một chuyên ngành sẽ có những từ vựng liên quan khác biệt nhau. Để giúp các bạn nắm được các từ vựng cơ bản theo từng chuyên ngành, Phil Online sẽ tổng hợp từ nhiều nguồn để giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho riêng mình.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu nhé.

- Container /kən’teinə/: Thùng đựng hàng

- Customs /´kʌstəmz/: Thuế nhập khẩu, hải quan

- Cargo /’kɑ:gou/:  Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở

- Debit  /ˈdɛbɪt/: Món nợ, bên nợ

- Merchandize /mə:tʃən¸daiz/:  Hàng hóa mua và bán

- Import /im´pɔ:t/: Sự nhập khẩu(n), nhập khẩu(v)

- Export  /iks´pɔ:t/: Hàng xuất khẩu(n), xuất khẩu(v)

- Tax(n) /tæks/: Thuế

- Shipment(n) /´ʃipmənt/: Sự gửi hàng

- Declare /di’kleə/: Khai báo hàng

- Quay /ki:/: Bến cảng, ke

- Freight /freit/: Hàng hóa chở trên tàu, cước phí

- Premium /’pri:miəm/: Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm

- Wage /weiʤ/: Tiền lương, tiền công

- Debenture /di´bentʃə/:  Giấy nợ, trái khoán

- Tonnage /´tʌnidʒ/:  Tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước

-  Irrevocable /i’revəkəbl/:  Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ

- Invoice /ˈɪnvɔɪs/:  Hóa đơn

- Payment /‘peim(ə)nt/: Sự trả tiền, thanh toán

- Indebtedness /in´detidnis/:  Sự mắc nợ

- Certificate /sə’tifikit/:  Giấy chứng nhận

- F.a.s.  free alongside ship:  Chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.

- F.o.b.  free on board:  Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu

- C.&F. (cost & freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

- C.I.F. (cost, insurance & freight): Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

- Packing list: Phiếu đóng gói hàng

- Certificate of indebtedness:  Giấy chứng nhận thiếu nợ

- Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán

- Additional premium:  Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

- Insurance premium: Phí bảo hiểm

- Loan at call: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.

- Unsecured insurance: Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.

- Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa

- Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến

- Debit advice:  Giấy báo nợ

- Actual wages: Tiền lương thực tế

 

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành xuất nhập khẩu. Hãy tiếp tục cùng Phil Online - Tiếng Anh trực tuyến tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chuyên ngành khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

 

 

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu