Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành xuất nhập khẩu

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành xuất nhập khẩu

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành xuất nhập khẩu

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Chương trình English for Little Ones được thiết kế cho những bé lần đầu tiếp xúc với tiếng Anh hoặc đang thử học ngôn ngữ này lần đầu tiên. Mục tiêu của chương trình là khơi gợi sự hứng thú với tiếng Anh - một ngôn ngữ hoàn toàn mới đối với trẻ. Khóa học được khuyến nghị cho những bé muốn bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nhất hoặc cảm thấy cấp độ Smart Kids Pre-Starter và Starter vẫn còn hơi khó.

R.E.M.S là phương pháp mới giúp luyện phản xạ tiếng Anh cấp tốc, kế thừa các ưu điểm của hai phương pháp học tiếng Anh: Direct Method và Audio Lingual Method được ứng dụng rộng rãi trong việc giảng dạy và đào tạo tiếng Anh trên thế giới.

Basic English là môn học online 1 kèm 1 giúp học viên cải thiện kiến thức tiếng Anh một cách tổng quát từ căn bản đến trung cấp, nội dung giáo trình thiết kế sinh động và có hệ thống, tập trung vào ngữ pháp, cách thức diễn đạt và kỹ năng giao tiếp. Khóa học phù hợp với các học viên mất gốc tiếng Anh, muốn xây dựng nền tảng tiếng Anh một cách toàn diện.

Phil Online cung cấp chương trình học tiếng Anh Online 1 kèm 1 theo từng mục đích khác nhau dành cho mọi đối tượng như Tiếng Anh giao tiếp Online, Luyện thi chứng chỉ IELTS/ TOEIC Online, Tiếng Anh Online cho người đi làm, Tiếng Anh Online cho trẻ em… Mỗi chương trình đều được sắp xếp theo level cụ thể của học viên.

Ngữ pháp là nỗi ám ảnh với bạn? QQE Basics sẽ giúp bạn củng cố các cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp. Qua đó, cải thiện khả năng nói và viết một cách nhanh chóng.

Phát âm chuẩn và đánh vần đúng rất quan trọng, là tiền đề cho các kỹ năng còn lại. Do đó, việc học Phonics là một phần không thể thiếu trong quá trình chinh phục tiếng Anh của bé.

Mỗi một chuyên ngành sẽ có những từ vựng liên quan khác biệt nhau. Để giúp các bạn nắm được các từ vựng cơ bản theo từng chuyên ngành, Phil Online sẽ tổng hợp từ nhiều nguồn để giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho riêng mình.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu nhé.

- Container /kən’teinə/: Thùng đựng hàng

- Customs /´kʌstəmz/: Thuế nhập khẩu, hải quan

- Cargo /’kɑ:gou/:  Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở

- Debit  /ˈdɛbɪt/: Món nợ, bên nợ

- Merchandize /mə:tʃən¸daiz/:  Hàng hóa mua và bán

- Import /im´pɔ:t/: Sự nhập khẩu(n), nhập khẩu(v)

- Export  /iks´pɔ:t/: Hàng xuất khẩu(n), xuất khẩu(v)

- Tax(n) /tæks/: Thuế

- Shipment(n) /´ʃipmənt/: Sự gửi hàng

- Declare /di’kleə/: Khai báo hàng

- Quay /ki:/: Bến cảng, ke

- Freight /freit/: Hàng hóa chở trên tàu, cước phí

- Premium /’pri:miəm/: Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm

- Wage /weiʤ/: Tiền lương, tiền công

- Debenture /di´bentʃə/:  Giấy nợ, trái khoán

- Tonnage /´tʌnidʒ/:  Tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước

-  Irrevocable /i’revəkəbl/:  Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ

- Invoice /ˈɪnvɔɪs/:  Hóa đơn

- Payment /‘peim(ə)nt/: Sự trả tiền, thanh toán

- Indebtedness /in´detidnis/:  Sự mắc nợ

- Certificate /sə’tifikit/:  Giấy chứng nhận

- F.a.s.  free alongside ship:  Chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.

- F.o.b.  free on board:  Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu

- C.&F. (cost & freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

- C.I.F. (cost, insurance & freight): Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

- Packing list: Phiếu đóng gói hàng

- Certificate of indebtedness:  Giấy chứng nhận thiếu nợ

- Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán

- Additional premium:  Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

- Insurance premium: Phí bảo hiểm

- Loan at call: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.

- Unsecured insurance: Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.

- Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa

- Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến

- Debit advice:  Giấy báo nợ

- Actual wages: Tiền lương thực tế

 

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành xuất nhập khẩu. Hãy tiếp tục cùng Phil Online - Tiếng Anh trực tuyến tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chuyên ngành khác nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ.

 

 

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu