10 cấu trúc câu cần biết với mọi người học tiếng Anh

10 cấu trúc câu cần biết với mọi người học tiếng Anh

10 cấu trúc câu cần biết với mọi người học tiếng Anh

Philenglish

Philenglish
Philenglish

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ

Reading for Kids là chương trình đọc hiểu chuyên sâu được thiết kế đặc biệt cho trẻ em. Sử dụng các sách truyện tranh và sách tiếng Anh, khóa học không chỉ giúp bé cải thiện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ mà còn củng cố nền tảng tiếng Anh vững chắc. Đây cũng là chương trình bổ trợ hoàn hảo giúp các bé chuyển tiếp sang các cấp độ tiếp theo của Smart Kids - giáo trình chính của QQ Kids.

Basic English là môn học online 1 kèm 1 giúp học viên cải thiện kiến thức tiếng Anh một cách tổng quát từ căn bản đến trung cấp, nội dung giáo trình thiết kế sinh động và có hệ thống, tập trung vào ngữ pháp, cách thức diễn đạt và kỹ năng giao tiếp. Khóa học phù hợp với các học viên mất gốc tiếng Anh, muốn xây dựng nền tảng tiếng Anh một cách toàn diện.

Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 thiết kế đặc biệt cho học sinh tiểu học với nội dung vui vẻ, hấp dẫn, kích thích trí tò mò sáng tạo của trẻ, được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có bằng cấp quốc tế.

Chương trình học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ em bằng phương pháp trực quan sinh động, giúp trẻ cải thiện khả năng giao tiếp, phản xạ tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả chỉ sau một khóa học!

Ưu điểm của chương trình IELTS trực tuyến 1 kèm 1 trên ứng dụng Classroom là học viên được tuỳ chọn giờ học, lựa chọn giáo viên yêu thích, nội dung học bám sát nhu cầu và trình độ của từng học viên. Đội ngũ giáo viên IELTS xuất sắc sẽ giúp bạn đạt được band điểm mục tiêu chỉ trong thời gian ngắn.

Callan for Kids được phát triển bởi hiệp hội Callan Anh quốc, là chương trình học tiếng Anh dành riêng cho trẻ em, giúp trẻ nâng cao phản xạ và cải thiện phát âm thông qua các nội dung trò chuyện gần gũi.

Để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh, bạn nên "thủ sẵn" một vài cấu trúc thông dụng. Dưới đây là 10 cấu trúc câu bạn nhất định phải biết khi học tiếng Anh.

 

10 cấu trúc câu cần biết với mọi người học tiếng Anh

 

1. Find(s) it + adj + to do sth: Cảm thấy thế nào khi làm gì

 

Lưu ý:

+ "adj" là viết tắt của tính từ (adjective) như "difficult" (khó), "impossible" (không thể), "hard" (khó, thử thách), "interesting" (hào hứng, thú vị)...

+ Động từ "find" thêm hậu tố "s" hay không phụ thuộc vào chủ ngữ đứng trước nó (he/she + finds, we/I/they + find);

+ Sth là viết tắt của "something" (cái gì đó).

 

Ví dụ:

- I find it very difficult to speak English confidently (Tôi cảm thấy rất khó nói tiếng Anh một cách tự tin).

- We find it impossible to win this battle (Chúng tôi cảm thấy không thể thắng được trận chiến này).

- She finds it interesting to read that book (Cô ấy cảm thấy thú vị khi đọc quyển sách đó).

- He finds it hard to communicate with his new colleagues (Anh ta cảm thấy khó có thể giao tiếp với các đồng nghiệp mới).

 

2. Prefer(s) sth to sth hoặc prefer(s) doing sth to doing sth: Thích cái gì hơn cái gì

 

- I prefer working from home to working at the office (Tôi thích làm việc ở nhà hơn là ở văn phòng).

- Anna prefers cooking to cleaning (Anna thích nấu ăn hơn dọn dẹp).

- They prefer football to basketball (Họ thích bóng đá hơn bóng rổ).

 

3. Used to do sth: Ai đó đã thường làm gì

 

Bạn dùng cấu trúc này để diễn tả ai đó thường làm gì như một thói quen trong quá khứ và bây giờ không làm thế nữa.

 

- My dad used to smoke before I was born (Bố tôi từng hút thuốc trước khi tôi được sinh ra).

- When I was a child, I used to play football with my classmates (Khi còn nhỏ, tôi thường đá bóng với các bạn cùng lớp).

- She used to visit this bookstore when she was a university student (Cô ấy thường tới hiệu sách này khi còn là sinh viên đại học).

 

4. Be used to doing sth hoặc Get used to doing sth: Ai đó đã quen làm gì

 

- She’s used to getting up early (Cô ấy đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng).

- I’m used to studying at the library (Tôi đã quen với việc học ở thư viện).

- We’re used to going to church every Sunday (Chúng tôi đã quen với việc đi tới nhà thờ mỗi Chủ nhật).

- They got used to having meetings every morning (Họ đã quen với việc họp hành mỗi buổi sáng).

- He got used to driving to work (Anh ta đã quen với việc lái xe đi làm).

 

5. Stop someone from doing sth: Ngăn cản ai đó làm gì

 

- The rain stops us from playing football (Cơn mưa ngăn cản chúng tôi chơi bóng đá).

- He tried to stop me from getting married (Anh ấy đã cố ngăn cản tôi kết hôn).

- Lily’s mother stopped her from going to the party last night (Mẹ của Lily đã ngăn cản cô đến bữa tiệc tối qua).

 

6. Advise someone to do sth: Khuyên ai đó làm gì

 

- My doctor advised me to do exercise every day (Bác sĩ khuyên tôi nên tập thể dục hàng ngày).

- I advised Leo to study hard (Tôi khuyên Leo nên học tập chăm chỉ).

- She advised us to go to the hospital as soon as possible (Cô ấy khuyên chúng tôi nên tới bệnh viện sớm nhất có thể).

 

7. Spend time/ money on sth/ doing sth: Dành tiền hoặc thời gian vào việc gì

 

- I spend 5 hours on learning English every day (Tôi dành 5 tiếng để học tiếng Anh mỗi ngày).

- Erica spends a lot of money on shopping (Erica tiêu rất nhiều tiền để mua sắm).

- We spent the whole afternoon discussing that issue (Chúng tôi dành cả buổi chiều bàn bạc vấn đề đó).

 

8. So... that...: Quá... đến nỗi mà...

 

- This book is so expensive that I can not buy it (Quyển sách này đắt đến nỗi tôi không thể mua được).

- She is so stingy that no one wants to hang out with her (Cô ta quá hà tiện tới mức không ai muốn chơi với cô ta).

- He speaks so fast that we can not understand (Anh ấy nói nhanh đến nỗi chúng tôi không thể hiểu được).

 

9. Too adj to do sth: Quá... để làm gì

 

- She is too young to get married (Cô ấy còn quá trẻ để kết hôn).

- I am too exhausted to do anything (Tôi quá kiệt sức để làm bất cứ việc gì).

- We are too old to play this kind of game (Chúng ta quá già rồi để mà chơi trò chơi này).

 

10. Enough (for someone) to do sth: Đủ để làm gì

 

- She is old enough to get married (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn).

- The weather is nice enough for us to go out (Thời tiết đủ đẹp để chúng tôi đi ra ngoài).

- This essay is good enough to get a high mark (Bài luận này đủ tốt để được điểm cao).

 

Bạn muốn biết thêm những cấu trúc câu thông dụng và hữu ích khác? Hãy tham gia khoá Daily English của Phil Online để học cùng các giáo viên Philippines chuyên nghiệp, chuẩn TESOL nhé!

 

Xem thêm: Khoá tiếng Anh giao tiếp online 1-1 theo nhu cầu

học thử tiếng anh online miễn phí

Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:

Phil Online - Tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng cao

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: philonline@philenglish.vn

 • Website:  https://philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online

Bình luận

Full name

Add a comment

COMMENT

icon Zalo icon Messenger
Đăng nhập tài khoản

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

Quên mật khẩu »

 Đăng nhập
Đăng ký tài khoản

Bạn đã có tài khoản. Đăng nhập

 Đăng kí
Khôi phục mật khẩu

Bạn chưa có tài khoản. Đăng ký

 Lấy mật khẩu